--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ North Germanic language chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consanguineal
:
có quan hệ máu mủ, cùng huyết thống
+
augitic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc chứa khoáng chất Ogit
+
huyền đề
:
Dew-clawCon chó huyền đềA dew-clawed dog
+
devolve
:
trao cho, uỷ thác cho; trút choto devolve work on someone trao công tác cho aito devolve powers to someone uỷ quyền cho aito devolve responsibility on (upon, to) someone trút trách nhiệm cho ai
+
giấy má
:
paper; documents